Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano AC600 - TP-Link Archer T2U Nano
- WiFi tốc độ cao - Tốc độ lên tới 600Mbps với 200Mbps trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz, nâng thiết bị của bạn lên tốc độ Wi-Fi AC cao hơn.
- Wi-Fi Băng tần kép – Băng tần 2.4GHz và 5GHz cho khả năng kết nối linh hoạt, nâng cấp thiết bị của bạn để hoạt động với Router Wi-Fi băng tần kép mới nhất cho tốc độ nhanh hơn và phạm vi rộng hơn.
- Thiết kế Nano – Thiết kế nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng cắm vào và sử dụng và quên mất sự tồn tại của nó.
- Hệ điều hành – Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X
- Bảo mật nâng cao – Hỗ trợ các tiêu chuẩn má hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kích thước ( R x D x C ) | 15*7.1*18.6mm |
Dạng Ăng ten | Đẳng hướng |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 5GHz 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz 11ac: Lên tới 433Mbps(động) 11n: Lên tới 150Mbps(động) 11a: Lên tới 54Mbps(động) 2.4GHz 11n: Lên tới 200Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -90dBm 11a 54Mbps: -73dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -70dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -67dBm 11ac VHT80 MCS0: -82dBm 11ac VHT80 MCS9: -56dBm 2.4GHz: 11b 1Mbps: -96dBm 11b 11Mbps: -88dBm 11g 6Mbps: -89dBm 11g 54Mbps: -74dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -66dBm |
Công suất truyền tải | <20dBm (EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano AC600 - Archer T2U Nano CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bits), Mac OS X 10.9-10.13 |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Đọ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |