- Điều hòa Sumikura APS/APO-180 GOLD
- 1 chiều - 18000BTU (2HP) - Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh thoải mái dễ chịu
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 6 năm
APS/APO-180GOLD - Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều Inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia.
Sumikura mang đến vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng của Bạn
Máy điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều APS/APO-180GOLD có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng.
Bạn dễ dàng nhận thấy giờ đây kiểu dáng mẫu mã của Sumikura không hề thua kém các thương hiệu hàng đầu thế giới: Panasonic, LG.
Tận hưởng MÁT LẠNH TỪNG GIÂY với SUMIKURA
Điều hòa Sumikura APS/APO-180GOLD cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Với công suất điều hòa 18000BTU, Sumikura APS/APO-180GOLD phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 30m2.
Hơn nữa, máy còn được tranh bị những tính năng ưu việt...
Điều hòa Sumikura Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Điều hòa Inverter là công nghệ cao cấp nhất hiện nay mà bất kỳ hãng điều hòa nào cũng muốn trang bị cho phân khúc sản phẩm cao cấp của mình bởi những ưu điểm mà nó mang lại:
+ Tiết kiệm điện năng tới 30% đồng nghĩa với Bạn sẽ tiết kiệm 30% số tiền điện phải thanh toán hàng tháng nếu dùng máy điều hòa thông thường.
+ Biên độ chênh lệch nhiệt độ rất thấp chỉ 0.50C mang đến cảm giác thoải mái thư giãn dễ chịu
+ Máy vận hành êm ái mang đến không gian cực kỳ yên tĩnh cho bạn phút giây nghỉ ngơi tuyệt vời.
Vì thế: Với điều hòa Sumikura 18000 BTU 1 chiều APS/APO-180GOLD Bạn sẽ có cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm tiện ích đẳng cấp trên.
=> Tìm hiểu thêm: Điều hòa Inverter là gì
Chế độ AUTO CLEAN không sợ Vi khuẩn, Vi rút & Nấm mốc.
Điều hòa Sumikura APS/APO-180 GOLD được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành.
Ngoài ra máy điều hòa 18000BTU Sumikura APS/APO-180GOLD với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Gas R32 - Môi chất lạnh tiên tiến nhất
100% sản phẩm điều hòa Sumikura sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R32. Môi chất lạnh tiên tiến với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.
Dàn nóng Sumikura APO-180 GOLD ĐỘ BỀN thách thức thời gian
Không như một số hãng điều hòa giá rẻ khác trên thị trường, điều hòa Sumikura inverter APS/APO-DC series với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
=>>> Tham khảo thêm bài viết: Điều hòa Sumikura có tốt không
APS/APO-180 GOLD, Điều hòa 18000 BTU 1 chiều inverter giá rẻ nên mua 2023
Bạn đang tìm mua điều hòa 1 chiều 18000BTU inverter giá rẻ thì phải kể đến: Sumikura APS/APO-180GOLD, Casper GC-18IS33, GC-18IS35, Nagakawa NIS-C18R2H12, Samsung AR18TYHQASINSV
Thì Sumikura có lợi thế nhất định về uy tín thương hiệu cũng như giá điều hòa Sumikura APS/APO-180GOLD lợi thế hơn các thương hiệu khác.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180 GOLD
Điều hòa SK Sumikura | APS/APO-180/GOLD | ||
Công suất | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | 18000(6825-18430) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | --- | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | W | 1800(500-1950) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | W | --- | |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) | A | 8.1(1.3-8.5) | |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) | A | --- | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,57 | |
Khử ẩm | L/h | 1,8 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/h | 950 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 44/34/41 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 943x300x245 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 995x365x310 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 10/13 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 53 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 715x540x240 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 830x335x600 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 25 | |
Trọng cả thùng | kg | 28 | |
Kích thước đường ống đồng điều hòa (lỏng/hơi) | mm | Ø 6/12 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R32 |