Màn hình Gaming AOC 24G2E1 (23.8", IPS, 100Hz, 24G2E1/74)
- 1920 × 1080 (FHD)
- AdaptiveSync
- 100Hz
- 1ms
- IPS
- 3-Sided Frameless
Giải pháp chống xé hình toàn cầu
Khi chơi trò chơi,người dùng không nên phải đắn đo khi lựa chọn xé hình hoặc hình ảnh xấu. Hãy chọn cho mình sự mượt mà, chính xác trong từng chuyển động từ công nghệ Adaptive-Sync được tích hợp.
Tốc độ phản hồi cao
Với tốc độ phản hồi 1ms, mọi chuyển động sẽ luôn mượt mà và không bị tình trạng bóng ma. Hãy chọn cho mình con đường để tới chiến thắng một cách dễ dàng nhất.
Tấm Nền IPS
Tấm nền IPS đem tời hình ảnh sống động và màu sắc chân thật, đồng thời đem lại một góc nhìn rộng, tạo nên sự tiện lợi hơn các màn hình thông thường.
Nhìn rõ hơn, chi tiết hơn
Với thiết kế màn hình 3 cạnh tràn viền, người dùng sẽ sở hữu một không gian rộng lớn để thỏa sức giải trí, sáng tạo và làm việc. Việc thiết lập đa màn hình cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.
Bảo vệ mắt khỏi tình trạng nhấp nháy màn hình
Công nghệ Flicker-Free sẽ giúp giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, tạo nên sự thoải mái khi chơi game. Sử dụng các màn hình LED thông thường trong một thời gian dài sẽ khiến mắt bị mỏi do tình trạng nhấp nháy màn hình. Công nghệ Flicker-free từ AOC sẽ giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, giúp bảo vệ mắt cho người dùng.
Kết nối với các thiết bị ngoại vi khác
Màn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả VGA, DisplayPort và cổng HDMI. Bộ kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, hoàn hảo để xem video hoặc xem hình ảnh chi tiết cao. DisplayPort cung cấp một tùy chọn thay thế cho độ phân giải độ nét cao cũng như khả năng xuất ra nhiều hiển thị khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích.
Thông số kĩ thuật chi tiết
Tên sản phẩm | 24G2E1/74 |
Tấm nền | 23.8" (IPS) |
Pixel Pitch (mm) | 0.2745 (H) x 0.2745 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 527.04 (H) x 296.46 (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (MPRT) / 4ms (GtG) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 87% (CIE1976) / sRGB 99% (CIE1931) / DCI-P3 80% (CIE1976) |
Độ chính xác màu | - |
Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 100Hz – DisplayPort, HDMI |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1 |
HDCP version | HDMI: 1.4 / DisplayPort: 1.4 |
Cổng USB | no |
Nguyền điện | 100 - 240V ~ 1.5A, 50 / 60Hz |
Điện tiêu thụ (typical) | 20W |
Loa | no |
Line in & Tai nghe | Earphone |
Treo tường | 100mm x 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Tilt: -5° ~ 23° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 322.1 (H) x 539.05 (W) x 47.2 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 421 (H) x 539.05 (W) x 227.4 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 2.65 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 3.59 |
Cabinet Color | Black & Red |
Chứng nhận | CE / FCC |