Màn hình Viewsonic VX2882-4K Gaming 4K, 28 inch, IPS, AMD FreeSync™ Premium, 150Hz, HDR10 Certified
- Màn hình IPS, Ultra HD 4K, chứng nhận HDR10
- Tương thích với máy chơi game PS5
- AMD FreeSync ™ Premium
- Tần số quét 150Hz
- Thời gian đáp ứng 1MS (MPRT)
- Kết nối HDMI 2.1 Siêu nhanh
- Điện Tử Tiêu Dùng Award 2021 - Màn hình gaming tốt nahát cho máy chơi game console
- Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 28
Khu vực có thể xem (in.): 27.9
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 3840 x 2160
Loại độ phân giải: UHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 150
Adaptive Sync: FreeSync
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: DCI-P3: 90% size (Typ)NTSC: 87% size (Typ)sRGB: 122% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.162 mm (H) x 0.158 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160
Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160 - Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 2
USB 3.2 Type B Up Stream: 1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
DisplayPort: 2
Cổng cắm nguồn: External power adapter
- Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 30W
Eco Mode (optimized): 35W
Tiêu thụ (điển hình): 44W
Mức tiêu thụ (tối đa): 50W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External - Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes - Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu - Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Giá treo tường
Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: HDMI (v2.1): 30 ~ 160KHz, DisplayPort (v1.4): 255 ~ 255KHz, Type C: 255 ~ 255KHz
Tần số Dọc: HDMI (v2.1): 30 ~ 150Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 150Hz, Type C: 48 ~ 150Hz - Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.1), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
- Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 130
Quay: 90º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º - Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 15.2
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.6
Tổng (lbs): 20.2 - Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 6.9
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.8
Tổng (kg): 9.2 - Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 34.3 x 19.2 x 5.2
Kích thước (in.): 25.1 x 16.33~21.45 x 7.3
Kích thước không có chân đế (in.): 25.1 x 14.5 x 2.3 - Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 870 x 487 x 132
Kích thước (mm): 638 x 414.94~544.94 x 185
Kích thước không có chân đế (mm): 638 x 369 x 57 - Tổng quan
Quy định: RCM, VCCI, PSE
NỘI DUNG GÓI: VX2882-4KP x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.1; Male-Male) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1