Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 31.5 inch (QHD/IPS/75Hz/4ms/HDMI+DP+mDP)
- Tấm nền SuperClear® IPS cho chất lượng hình ảnh sống động và góc nhìn rộng hơn
- Thiết kế không viền và chân đế thời trang
- Kiểu màn hình Màn hình rộng
- Kích thước màn hình 31.5Inch IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Tỷ lệ tương phản 1200: 1
- Độ phân giải 2k WQHD (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng 3ms
- Góc nhìn 178°/178°
- Tần số quét 75HZ
- Cổng giao tiếp HDMI, DP, mDP
- Hỗ trợ HDR10
- Kết nối linh hoạt với DisplayPort, Mini DisplayPort và hai cổng HDMI
- Công nghệ bảo vệ mắt
- Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 32
Khu vực có thể xem (in.): 31.5
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 2560 x 1440
Loại độ phân giải: QHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,200:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 1.07B
Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Adaptive Sync: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.273 mm (H) x 0.273 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440 - Đầu nối
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 2
DisplayPort: 1
Mini DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 36W
Eco Mode (optimized): 41W
Tiêu thụ (điển hình): 43W
Mức tiêu thụ (tối đa): 46W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal - Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
- Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (game mode), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu - Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 15 ~ 113KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz, mini DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz
Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz, mini DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz - Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4), PCI-E - mini DisplayPort (v1.4)
- Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -4º / 15º
- Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 13.7
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 12.3
Tổng (lbs): 18.1 - Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 6.2
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.6
Tổng (kg): 8.2 - Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 31.7 x 20 x 4.3
Kích thước (in.): 28.1 x 19.8 x 9.1
Kích thước không có chân đế (in.): 28.1 x 16.4 x 1.5 - Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 806 x 509 x 109
Kích thước (mm): 713 x 504 x 230
Kích thước không có chân đế (mm): 713 x 416 x 38 - Tổng quan
Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI, RCM, KC, e-Standby, BIS
NỘI DUNG GÓI: VX3276-2K-MHD-2 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1