Màn hình Viewsonic VX3418-2KPC Cong Gaming 34 inch, 2K, VA, 144Hz, 1ms, Tỉ lệ 21:9, Adaptive Sync
- Màn hình siêu rộng tỉ lệ 21: 9 Ultrawide
- Tốc độ làm mới 144Hz cho trải nghiệm chơi game mượt mà
- Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác trong từng chuyển động
- Màn hình cong 1500R cho hình ảnh sống động
- Công nghệ Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé màn hình
- Chân đế có thể điều chỉnh
- Hình ảnh chuẩn HDR10
- Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 34
Khu vực có thể xem (in.): 34
Loại tấm nền: VA Technology
Nghị quyết: 3440 x 1440
Loại độ phân giải: UltraWide QHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 4,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 21:9
Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: 1500R
Tốc độ làm mới (Hz): 144
Adaptive Sync: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.232 mm (H) x 0.232 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 3440x1440
Độ phân giải Mac® (tối đa): 3440x1440
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3440x1440 - Đầu nối
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 2.0: 2
DisplayPort: 2
Cổng cắm nguồn: External power adapter
- Âm thanh
Loa trong: 5Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 21.8W
Eco Mode (optimized): 27.6W
Tiêu thụ (điển hình): 34W
Mức tiêu thụ (tối đa): 40W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External - Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes - Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu - Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 31.469 ~ 150.849KHz, DisplayPort (v1.4): 31.469 ~ 217.32KHz
Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 48 ~ 100Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 144Hz - Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
- Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 80
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 10º - Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 16.8
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 11.9
Tổng (lbs): 22.5 - Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 7.6
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.4
Tổng (kg): 10.2 - Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 35 x 20.8 x 7.5
Kích thước (in.): 31.8 x 18.2~21.35 x 13
Kích thước không có chân đế (in.): 31.8 x 14.2 x 4.9 - Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 888 x 528 x 190
Kích thước (mm): 806 x 462.33~542.33 x 331
Kích thước không có chân đế (mm): 806 x 362 x 125 - Tổng quan
Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI, RCM, VCCI, PSE
NỘI DUNG GÓI: VX3418-2KPC x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1