TỦ ĐÔNG HOÀ PHÁT- TRỮ ĐÔNG CHUẨN HOÀ PHÁT
CÔNG NGHỆ EXTRA FREEZING
Hoà phát tự hào tiên phong đặt nền móng công nghệ đông sâu – 30 độ C -extra freezing bằng sự kết hợp giữa công xuất máy nén khoẻ, dàn lạnh siêu bền dẫn nhiệt tốt và GAS R600a hiệu xuất làm lạnh cao, thân thiện môi trường giúp tủ đông hoà phát đạt độ lạnh sâu lên tới -30 độ c, gấp 2 lần so với tủ thông thường.
HỆ THỐNG LÀM LẠNH 360 ĐỘ
Hệ thống làm lạnh 360 độ của Tủ đông Hoà Phát với dàn lạnh bằng đồng giúp các luồng khí lạnh di chuyển đa chiều và lan tỏa đều đến các khu vực bên trong của tủ, làm lạnh nhanh chóng và đồng đều hơn, duy trì nhiệt độ, độ ẩm ổn định, tiết kiệm điện năng hiệu quả. Nhờ hệ thống làm lạnh này, thực phẩm được cấp đông đều hơn, đầy đủ hơn và tươi ngon dài lâu hơn.
HỆ THỐNG CHỐNG THOÁT HƠI LẠNH
Lớp bảo ôn (vỏ tủ) dày 67,5mm sản xuất bằng dây chuyền nhập khẩu từ Châu Âu. Nguyên liệu lớp bảo ôn từ nhà cung cấp Mỹ, kèm theo gioăng cánh tủ và kính chống thoát nhiệt giúp tủ lưu giữ hơi lạnh lâu hơn và tiết kiệm điện năng tối đa.
SỨC CHỨA RỘNG RÃI
sở hữu dung tích lớn, tủ đông Hoà Phát có khả năng lưu trữ thực phẩm ấn tượng về số lượng cũng như chất lượng tươi ngon dài lâu
TRANG BỊ THUẬN TIỆN
Sản phẩm có trang bị bánh xe dễ dàng di chuyển và giỏ đựng đồ chia ngăn tiện lợi, phân loại thực phẩm theo ý thích
TỦ ĐÔNG HOÀ PHÁT TRONG KHÔNG GIAN
Chi tiết thông số sản phẩm: Tủ đông Hòa Phát 2 ngăn 2 cánh HPF BN6205
Tên model | HPF BN6205 |
Thông tin chung | |
Số lượng máy nén | 1 |
Số cánh | 2 |
Số ngăn | 2 |
Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote) | Cơ |
Điện áp | 220V/50Hz |
Trọng lượng (gross/net) (kg) | 51/43 |
Số bánh xe | 4 |
Sản xuất tại | Hưng Yên |
Năm ra mắt | 2022 |
Độ ồn | - |
Màu sắc | |
Màu thân tủ | Trắng |
Màu cánh tủ | Trắng |
Màu khay đựng tủ | - |
Dung tích (Lít) | |
Tổng dung tích sử dụng | 205 |
Dung tích ngăn đông (net) | 98 |
Dung tích ngăn mát/đông mềm (net) | 107 |
Kích thước (RxCxS) (mm) | |
Kích thước bao bì | 1105×945×645 |
Kích thước sản phẩm | 1035×915×610 |
Hệ thống làm lạnh | |
Chế độ đông | 2 chế độ: đông-mát |
Đặc điểm dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Loại Gas | R600a |
Độ dày lớp bảo ôn (mm) | 67.5 |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
Nhiệt độ Ngăn Đông | ≤ -30°C |
Nhiệt độ Ngăn mát | 0°C-10°C |
Công nghệ xả băng (manual/tự động) | Thủ công |
Quạt gió | Không |
Tiết kiệm năng lượng | |
Công nghệ Inverter | Không |
Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng) | 355 KWh/năm |
Số sao năng lượng | 5 |
Chỉ số Hiệu suất năng lượng | 1.81 |
Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhận | TCVN 7828:2016 TCVN 7829:2016 |
Chất liệu chi tiết | |
Cánh kính trượt | Không |
Chất liệu dàn lạnh | Nhôm |
Chất liệu cửa tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
Chất liệu thân tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay đựng | - |
Công nghệ tích hợp | |
Công nghệ Kháng khuẩn | NA |
Công nghệ khử mùi | NA |
Công nghệ khác | Extra freezing |
Phụ kiện đi kèm | |
Thìa cạo tuyết | Có |
Số giỏ đựng đồ | 1 |
Ổ khóa (số lượng, chất liệu) | 2 ổ, sắt-nhựa |
Hướng dẫn sử dụng | |
Các tính năng nổi bật | |
Tính năng 1 | Extra freezing |