Access Point Wi-Fi 6 Gắn Trần AX1800 TP-Link EAP610
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1775 Mbps.†
- Kết Nối Mật Độ Cao: Dung lượng tăng lên gấp 4 lần để kết nối nhiều thiết bị đồng thời.‡
- Tích Hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)§, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Chuyển Vùng Liền Mạch: Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.△
- Hỗ Trợ PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3at) giúp dễ dàng triển khai và cài đặt.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (hỗ trợ IEEE802.3at PoE) |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3at PoE • 12 V / 1 A DC |
Điện năng tiêu thụ | • EU: 12.8 W (For PoE); 10.8 W (for DC) • US: 13.9W (For PoE); 11.8 W (for DC) |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.6 × 9.6 × 2.5 in (243 × 243 × 64 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 5 dBi |
Lắp | Gắn trần/tường (bộ dụng cụ bao gồm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5 GHz: Up to 1201 Mbps 2.4 GHz: Up to 574 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming § • Omada Mesh§ • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication§ • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm(2.4 GHz, EIRP) <23 dBm(5 GHz, EIRP) • FCC: <25 dBm (2.4 GHz) <25 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by EAP610 V1, V2, V2.2 and above, while is not supported by EAP610 V3) |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP610 • Bộ chuyển đổi nguồn • Bộ dụng cụ gắn trần / treo tường • Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động:0–40 ℃ (32–104 ℉) • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |