- Điều hòa Sumikura APS/APO-H092 GOLD
- 2 Chiều (Lạnh/Sưởi) - 9.000BTU - Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng, thanh lọc không khí
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 6 năm
APS/APO-H092 GOLD - Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều Inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R32 thương hiệu hàng đầu Việt Nam được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia.
Sumikura mang đến vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng của Bạn
Máy điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092GOLD có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng.
Bạn dễ dàng nhận thấy giờ đây kiểu dáng mẫu mã của Sumikura không hề thua kém các thương hiệu hàng đầu thế giới: Panasonic, LG.
Tận hưởng MÁT LẠNH/ẤM ÁP từng giây với SUMIKURA
Điều hòa 2 chiều Sumikura APS/APO-H092GOLD cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy. Mát lạnh vào mùa hè/ấm áp vào mùa đông.
Với công suất điều hòa 9000BTU, Sumikura APS/APO-H092GOLD phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 15m2.
Hơn nữa, máy còn được tranh bị những tính năng ưu việt...
Điều hòa Sumikura Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Điều hòa Inverter là công nghệ cao cấp nhất hiện nay mà bất kỳ hãng điều hòa nào cũng muốn trang bị cho phân khúc sản phẩm cao cấp của mình bởi những ưu điểm mà nó mang lại:
+ Tiết kiệm điện năng tới 30% đồng nghĩa với Bạn sẽ tiết kiệm được 30% số tiền phải thanh toán hàng tháng nếu dùng máy điều hòa thông thường.
+ Biên độ chênh lệch nhiệt độ rất thấp chỉ 0.50C mang đến cảm giác thoải mái thư giãn dễ chịu
+ Máy vận hành êm ái mang đến không gian cực kỳ yên tĩnh cho bạn phút giây nghỉ ngơi tuyệt vời.
=>>> Tham khảo thêm bài viết: Điều hòa Inverter có tốn điện không
Vì thế: Với điều hòa Sumikura 9000 BTU APS/APO-H092GOLD Bạn sẽ có cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm tiện ích đẳng cấp trên.
Chế độ AUTO CLEAN không sợ Vi khuẩn, Vi rút & Nấm mốc.
Điều hòa Sumikura APS/APO-H092GOLD được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành.
Ngoài ra máy điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-H092GOLD với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Gas R32 - Môi chất lạnh tiên tiến
100% sản phẩm điều hòa Sumikura sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R32. Môi chất này mang lại: Hiệu suất làm lạnh cao đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng, thân thiện hơn với môi trường khi mà chỉ số tác động lên tầng ozon gần như bằng 0.
Dàn nóng Sumikura APO-092 ĐỘ BỀN thách thức thời gian
Không như một số hãng điều hòa giá rẻ khác trên thị trường, điều hòa Sumikura inverter APS/APO-DC series với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
=>>> Tham khảo thêm bài viết: Điều hòa Sumikura có tốt không
APS/APO-H092GOLD, Điều hòa 2 chiều 9000BTU inverter giá rẻ nên mua 2023
Bạn đang tìm mua điều hòa 2 chiều 9000BTU inverter giá rẻ thì phải kể đến: Sumikura APS/APO-H092GOLD, Casper GH-09IS33, Nagakawa NIS-A09R2H11.
Thì Sumikura có lợi thế nhất định về uy tín thương hiệu cũng như giá điều hòa Sumikura APS/APO-H092GOLD lợi thế hơn các thương hiệu khác.
Vì thế: Mua điều hòa Sumikura APS/APO-H092GOLD chính là một trong những sự lựa chọn tuyệt vời cho công trình của Bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H092 GOLD
Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều inverter | APS/APO-H092GOLD | ||
Năng suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 9000(2120-10900) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 9100(2220-11900) | |
HP | 1 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 800(240-980) |
Chế độ sưởi | W | 870(160-980) | |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) | A | 3.1(1.0-5.3) | |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) | A | 3.8(1.1-5.8) | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.3/3.1 | |
Khử mùi | L/h | 1,2 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 500/450/400/350 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 720*196*270 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 800*265*330 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 9.0/11.0 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 50 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 665*530*260 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 785*600*340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 26/28 | |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 30/31 | |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) | mm | 6/10 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |