Hệ Thống Wi-Fi Mesh TP-LINK AC1200 Deco E4 (3-Pack)
- Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà - loại bỏ các vùng tín hiệu yếu mãi mãi!
- Công nghệ Mesh Deco tiên tiến, các thiết bị phối hợp với nhau để tạo thành một mạng thống nhất với một tên mạng duy nhất. Các thiết bị tự động chuyển đổi giữa các Deco khi bạn di chuyển trong nhà để có tốc độ nhanh nhất.
- Một bộ với hai thiết bị Deco E4 giúp truyền Wi-Fi lên tới hơn 260 mét vuông (phiên bản EU). Nếu bạn muốn mở rộng vùng phủ Wi-Fi chỉ cần thêm các Deco vào hệ thống mạng.
- Deco E4 cung cấp các kết nối nhanh và ổn định với tốc độ lên tới 1167 Mbps và hoạt động với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và modem.
- Deco có thể xử lý lưu lượng truy cập từ các mạng bận rộn nhất, cung cấp các kết nối không bị lag cho tối đa 100 thiết bị.
- Quyền kiểm soát của phụ huynh giới hạn thời gian trực tuyến và chặn các trang web không phù hợp theo từng hồ sơ khác nhau được tạo cho mỗi thành viên trong gia đình.
- Thiết lập dễ dàng hơn bao giờ hết với ứng dụng Deco hướng dẫn bạn từng bước.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3-4 Bedroom Houses (3-pack)
TP-Link Mesh Technology Optional Ethernet backhaul work together to link Deco units to provide seamless coverage 2× Antennas (Internal) Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | Medium
Dual-Band Distribute devices to different bands for optimal performance MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
---|---|
Ethernet Ports | 2 cổng 10/100 Mbps *Trên mỗi Deco Hỗ trợ WAN/LAN auto-sensing |
Buttons | Nút Reset |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WPA-Personal WPA2-Personal |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập |
Guest Network | 1 Mạng Khách 5 GHz 1 Mạng Khách 2.4 GHz |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng Cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành Riêng Địa Chỉ Danh Sách Máy Khách DHCP Máy Chủ |
DDNS | TP-Link |
Management | Ứng Dụng Deco |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20 dBm (2.4 GHz) <23 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 3.6 × 3.6 × 7.5 in (90.7 × 90.7 × 190 mm) |
Package Contents | Deco E4 (3-pack) 3 Thiết Bị Deco E4R 1 Cáp Ethernet RJ45 3 Bộ Chuyển Đổi Nguồn 1 Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh Deco E4 (2-pack) 2 Thiết Bị Deco E4R 1 Cáp Ethernet RJ45 2 Bộ Chuyển Đổi Nguồn 1 Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh Deco E4 (1-pack) 1 Thiết Bị Deco E4R 1 Cáp Ethernet RJ45 1 Bộ Chuyển Đổi Nguồn 1 Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh |
KHÁC | |
---|---|
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Chứng chỉ | CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, JRF, VCCI, KC, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |