- Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU CU/CS-XU9XKH-8 inverter cao cấp
- Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
- Công nghệ lọc khí Nanoe-G + X ức chế virus Corona
- Tích hợp kết nối wifi điều khiển từ xa bằng điện thoại
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Thiết kế
– Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9XKH-8 thiết kế màu trắng với phần vỏ làm bằng nhựa phủ một lớp nhám. Trên máy không có màn hình hiển thị nhiệt độ.
– Dàn nóng với ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm có độ bền cao. Với môi chất lạnh R32 mang lại công suất làm mát cao và thân thiện với môi trường.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Các công nghệ tiết kiệm điện trên máy lạnh
– Chế độ ECO tích hợp A.I sẽ tự cảm nhận nhiệt độ và điều chỉnh máy nén phù hợp giúp tiết kiệm thêm 20% điện năng.
– Máy sẽ làm mát nhanh, độ ồn (19-38)/47 dB và tiết kiệm điện nhờ công nghệ Inverter.
– Tem năng lượng 5 sao với hiệu suất năng lượng 5.85 theo công bố của hãng.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ lọc không khí
– Chế độ nanoe X có thể bật độc lập (mà không bật chế độ làm mát) có mức tiêu thụ năng lượng thấp 25W/giờ giúp khử mùi, nấm mốc, chất gây dị ứng, phấn hoa, giữ ẩm cho da và tóc.
– Công nghệ nanoe-G có thể loại bỏ bụi bẩn trong không gian và cả bụi mịn PM 2.5 mang đến một không gian trong lành.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Panasonic cùng tổ chức Texcell (đây là một tổ chức nghiên cứu toàn cầu, chuyên thử nghiệm về virut) đã cho ra kết quả thử nghiệm rằng công nghệ Nanoe X có khả năng ức chế 91.4% khả năng hoạt động của virut Corona trong không gian kín 6.7 m3 nếu bạn bật máy lạnh trong vòng 8 giờ. Thử nghiệm này được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm kín, không được thiết kế để đánh giá trong không gian sống không được kiểm soát.
Dưới đây là kết quả kiểm nghiệm và giấy chứng nhận công nghệ Nanoe™️ X có khả năng ức chế vi-rút Corona trong điều kiện phòng thí nghiệm.
Công nghệ làm lạnh
– Với công suất làm lạnh 1 HP – 8.700 BTU sản phẩm làm lạnh được không gian với diện tích dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3).
– Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto X làm mát nhanh hơn 25% tạo không gian mát mẻ, dễ chịu. Ngoài ra, kích hoạt tính năng này khi nhiệt độ bên ngoài trở nên nóng hơn hoặc do lượng người tăng lên.
– Tùy chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động giúp người dùng sẽ điều khiển khí lạnh tỏa ra theo hướng mong muốn trên remote.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Các tiện ích trên máy lạnh Panasonic
– Máy lạnh Panasonic Inverter trang bị wifi cho phép điều chỉnh các tính năng của máy lạnh thông qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud được tải về điện thoại thông minh.
– Hẹn giờ bật tắt máy giúp bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh theo thời gian 1, 2 giờ hoặc bất cứ khi nào bạn muốn.
– Chức năng khử ẩm giúp máy điều chỉnh mức độ ẩm tương đối xuống dưới 60% mang lại không gian thoải mái hơn khi sử dụng.
Xem thêm các tiện ích của sản phẩm tại thông số kỹ thuật tại đây.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9XKH-8 với công suất 1 HP nên thích hợp cho những không gian có diện tích dưới 15 m2 cùng các tính năng tiết kiệm điện như công nghệ Inverter, chế độ ECO tích hợp A.I, công nghệ lọc không khí độc quyền Nanoe-X, Nanoe-G của Panasonic sẽ mang đến một không gian thoái mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU9XKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng |
(50Hz) | CS-XU9XKH-8 CU-XU9XKH-8 |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất - lớn nhất) | kW | 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/h | 8,700 (3,140-11,600) | |
EER | (nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/hW | 12.79 (13.96 -11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | W/W | 3.75 (4.09-3.30) | |
CSPF | W/W | 5.85 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.2 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 680 (225-1,030) | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 11.7 (415) |
Dàn nóng | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 26.5 (940) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T/TB) | dB(A) | 38/26/19 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-5/8 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870 (650) | |
inch | 34-9/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 229 (230) | |
inch | 9-1/32 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 10 (22) |
Dàn nóng | kg (lb) | 18 (40) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |