Thiết bị chia mạng TP-Link TL-SG116
- 16 cổng RJ45 Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps hỗ trợ MDI/MDIX tự động
 - Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng
 - Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cung cấp truyền dữ liệu tin cậy
 - Vỏ thép, thiết kế để bàn hoặc treo tường
 - Hỗ trợ tính năng 802.1p/DSCP QoS và IGMP Snooping
 - Chỉ cần cắm vào và sử dụng, không cần cấu hình
 
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i /802.3u /802.3ab /802.3x /802.1p | 
| Giao diện | 16 cổng 10/100/1000Mbps, tự động thỏa thuận, tự động MDI/MDIX | 
| Số lượng quạt | Không quạt | 
| Khóa bảo mật vật lý | Yes | 
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 10.0W | 
| Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài (Ngõ ra: 12VDC / 1.0A) | 
| LED báo hiệu | Hệ thống nguồn Các chỉ báo Link/Act trên mỗi cổng được tích hợp vào mỗi cổng RJ-45  | 
| Kích thước ( R x D x C ) | 11.26 x 4.4 x 1.0 in. (286*111.7*25.4 mm) | 
| Tiêu thụ điện tối đa | 10W(220V/50Hz) | 
| Max Heat Dissipation | 34.12BTU/h | 
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Tốc độ chuyển gói | 23.8Mpps | 
| Bảng địa chỉ MAC | 8K | 
| Bộ nhớ đệm gói | 4.1Mb | 
| Khung Jumbo | 10KB | 
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Advanced Features | Công nghệ xanh Kiểm soát lưu lượng 802.3X 802.1p/DSCP QoS IGMP Snooping  | 
| Transfer Method | Lưu trữ và chuyển tiếp | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC ,RoHS | 
| Sản phẩm bao gồm | Switch để bàn 16 cổng 10/100/1000Mbps Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân cao su  | 
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ  |